Các mạng xã hội như Facebook, Instagram, WhatsApp và Threads đã trở thành những cái tên quen thuộc với tỷ lệ người dùng trên toàn cầu. Trong đó, Facebook vẫn giữ vững vị trí là mạng xã hội lớn nhất thế giới với hơn 3 tỷ người dùng hoạt động mỗi tháng (Theo báo cáo tài chính năm 2023 của Meta).
Từ mong muốn kết nối mọi người, Facebook với biểu tượng chữ F quen thuộc đã trải qua một quá trình dài, không ngừng thay đổi và phát triển. Từ một nền tảng đơn giản để chia sẻ hình ảnh và cập nhật trạng thái, Facebook đã trở thành một mạng xã hội thông minh, nơi người dùng có thể kết nối, khám phá và tương tác với thế giới xung quanh. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng, Facebook không ngừng cải tiến sản phẩm và dịch vụ của mình.
Những thay đổi của Facebook trong 20 năm tới
Gen Z trở thành động lực phát triển chính
Ba năm trước, ông Mark Zuckerberg, Giám đốc Điều hành Meta, đã công bố kế hoạch định hướng lại Facebook, đặt tâm trí vào việc thu hút người dùng trẻ tuổi. Nền tảng này sẽ trải qua một quá trình “tái cơ cấu” đáng kể để đáp ứng nhu cầu của nhóm đối tượng 18-29 tuổi. Ông Zuckerberg nhấn mạnh rằng quá trình chuyển đổi này sẽ là một tiến trình dài, đòi hỏi sự triển khai và đầu tư lớn từ công ty.
Những thay đổi mà Meta đã đề cập trước đó đang dần được xác định rõ ràng. Ông Tom Alison, Phó Chủ tịch nền tảng Facebook, Meta đã xác nhận điều này trong buổi họp báo “Tương lai của Facebook 2024”. Ông cho biết: “Facebook vẫn chào đón tất cả mọi người, nhưng chúng tôi đang thực hiện những thay đổi đáng kể để đáp ứng nhu cầu của những người dùng trẻ tuổi”.
Theo Meta, Facebook đã chứng minh kiến trúc tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng người trẻ tuổi trong những năm gần đây, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và Canada. Với hơn 40 triệu người dùng trẻ tuổi hoạt động hàng ngày, nền tảng này đang trở thành một điểm đến quen thuộc cho thế hệ trẻ. Để đáp ứng nhu cầu kết nối và khám phá của nhóm đối tượng này, Facebook đã không ngừng cập nhật và cải tiến các tính năng như tìm kiếm bạn bè mới, khám phá những sở thích chung cho đến tìm việc làm và nhà ở.
Các bản cập nhật quan trọng về tính năng của Facebook
- Đầu tư vào trí tuệ nhân tạo nhắm mục tiêu cá nhân hóa nội dung
Để nâng cao trải nghiệm của người dùng, Facebook đã không ngừng đầu tư vào công nghệ trí tuệ nhân tạo. Nền tảng này đã nâng cấp công nghệ để sắp xếp và hiển thị nội dung trên Câu chuyện và Nguồn cấp dữ liệu của mình, từ đó đưa ra các công cụ xuất bản, cá nhân hóa. Một ví dụ điển hình là tính năng tương tác trực tiếp với nội dung. Khi xem một video học guitar, người dùng có thể đặt câu hỏi và nhận được câu trả lời từ Meta AI ngay lập tức. - Cập nhật trình phát video toàn màn hình và thanh trượt trong các video dài
Các định dạng video như video ngắn Reels, video dài và Live (Phát trực tiếp) đã sử dụng hơn 60% lượng sử dụng của Facebook và Instagram, trong đó Reels đang là động lực chính cung cấp sự tăng trưởng này. Facebook đang không ngừng phát triển để trở thành một nền tảng video toàn diện, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng qua định dạng video ngắn và cả những định dạng dài hơn, sâu hơn.
Nền tảng xã hội này đã cập nhật trình phát video toàn màn hình và thanh trượt để người dùng dễ dàng xem các nội dung họ quan tâm trong video dài. Trình phát này hiện đã được phát triển trên toàn cầu, mang đến trải nghiệm video tiện ích và cá nhân hóa hơn cho người dùng.
Cơ hội dành cho những nhà sáng tạo nội dung trên Facebook: Biến đam mê trở thành thành nghiệp với tính năng Chế độ chuyên nghiệp
Để hỗ trợ cộng đồng nhà sáng tạo nội dung ngày càng phát triển, Facebook đã ra mắt tính năng Chế độ Chuyên nghiệp (Professional Mode). Tính năng này cung cấp cho người dùng các công cụ và tính năng chuyên nghiệp để tạo và chia sẻ nội dung một cách hiệu quả hơn. Người dùng mới có thể dễ dàng xây dựng biểu tượng cá nhân và tăng lượng theo dõi của người dùng.
Ngoài ra, Facebook còn tạo ra một mô hình thanh toán linh hoạt hơn, giúp các nhà sáng tạo nội dung tạo thu nhập dựa trên hiệu quả hoạt động nội dung của họ. Không bị giới hạn trong việc hiển thị quảng cáo, mô hình này đánh giá hiệu suất video dựa trên số lượt xem và mức độ tương tác mà nội dung cung cấp. Điều này đồng nghĩa với việc những nhà sáng tạo không còn phải tập trung vào việc tối ưu hóa cho các video độ dài và có thể dành thời gian của mình để tạo ra nội dung phù hợp với thị trường.